Tiền Giang là một tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long, cách thành phố Hồ Chí Minh 100 km theo hướng QL1A. Nằm trải dọc bên bờ Bắc sông Tiền, Phía Bắc giáp tỉnh Long An, phía Tây giáp tỉnh Đồng Tháp, phía Nam giáp tỉnh Bến Tre và tỉnh Vĩnh Long, phía Đông Bắc giáp Thành phố Hồ Chí Minh, phía Đông Nam giáp Biển Đông
Về giáo dục gồm các Trường đại học Tiền Giang, Trường cao đẳng nông nghiệp Nam Bộ, Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang, Trường cao đẳng nghề Tiền Giang, Trường Trung học phổ thông chuyên Tiền Giang
Trường ĐH Tiền Giang nơi đào tạo nguồn nhân lực trình độ đại học, cao đẳng cho tỉnh Tiền Giang và khu vực Tây Nam Bộ
Các ngành đào tạo ĐH Tiền Giang
I. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC | ||||
1 | 52140209 | Sư phạm Toán học | Mathematics Teacher Education | BẰNG CỬ NHÂN |
2 | 52140215 | Sư phạm Ngữ văn | Vietnamese Linguistics and Literature Teacher Education | BẰNG CỬ NHÂN |
3 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | Physics Teacher Education | BẰNG CỬ NHÂN |
4 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | Primary Education | BẰNG CỬ NHÂN |
5 | 52220330 | Văn học | Literature | BẰNG CỬ NHÂN |
6 | 52460112 | Toán ứng dụng | Applied Mathematics | BẰNG CỬ NHÂN |
7 | 52340301 | Kế toán | Accounting | BẰNG CỬ NHÂN |
8 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | Business Administration | BẰNG CỬ NHÂN |
9 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | Finance – Banking | BẰNG CỬ NHÂN |
10 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Civil Engineering Technology | BẰNG KỸ SƯ |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | Information Technology | BẰNG KỸ SƯ |
12 | 52480104 | Hệ thống thông tin | Information Systems | BẰNG KỸ SƯ |
13 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | Food Technology | BẰNG KỸ SƯ |
14 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | Aquaculture | BẰNG KỸ SƯ |
15 | 52620110 | Khoa học cây trồng | Crop Science | BẰNG KỸ SƯ |
16 | 52420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | BẰNG KỸ SƯ |
17 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Mechanical Engineering Technology | BẰNG KỸ SƯ |
18 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Mechatronics Engineering Techonology | BẰNG KỸ SƯ |
19 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Control and Automation Engineering Technology | BẰNG KỸ SƯ |
II. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG | ||||
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | Early Childhood Education | BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG |
2 | 51140206 | Giáo dục thể chất | Physical Education | |
3 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | English Language Teacher Education | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | Primary Education | |
5 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | Music Teacher Education | |
6 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Art Teacher Education | |
7 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | Agricultural Technique Teacher Education | |
8 | 51320202 | Khoa học Thư viện | Library Science | |
9 | 51140209 | Sư phạm Toán học | Mathematics Teacher Education | |
10 | 51140217 | Sư phạm Ngữ Văn | Vietnamese Linguistics and Literature Teacher Education | |
11 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | Biology Teacher Education | |
12 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | History Teacher Education | |
13 | 51220201 | Tiếng Anh | English Language | |
14 | 51340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Tourism and Travel Services Administration | |
15 | 51380201 | Dịch vụ pháp lý | Legal Consultation | |
16 | 51480201 | Công nghệ thông tin | Information Technology | |
17 | 51620116 | Phát triển nông thôn | Rural Development | |
18 | 51620301 | Nuôi trồng thủy sản | Aquaculture | |
19 | 51540102 | Công nghệ thực phẩm | Food Technology | |
20 | 51640201 | Dịch vụ thú y | Veterinary Services | |
21 | 51620110 | Khoa học cây trồng | Crop Science | |
22 | 51540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Post-Harvest Technology | |
23 | 51420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | |
24 | 51510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Electrical and Electronics Engineering Technology | |
25 | 51510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Automotive Engineering Technology | |
26 | 51510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Mechanical Engineering Technology | |
27 | 51510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Civil Engineering Technology | |
28 | 51510204 | Công nghệ may | Garment Technology | |
29 | 51340101 | Quản trị kinh doanh | Business Administration | |
30 | 51340301 | Kế toán | Accounting | |
31 | 51340201 | Tài chính – Ngân hàng | Finance – Banking |
Nếu bạn muốn làm bằng đại học, cao đẳng Tiền Giang hoặc các trường trung cấp, phổ thông (THPT) thì cung cấp thông tin cho chúng tôi gồm:
Họ tên: | Nguyễn Thị Thanh |
Ngày sinh: | 01/10/1994 |
Nơi sinh: ( trong giấy khai sinh) | Tiền Giang |
Tên trường: | Đại học Tiền Giang |
Ngành: | Tài chính ngân hàng |
Năm tốt nghiệp: | 2017 |
Xếp loại | Khá |
Hệ bậc đào tạo: | Đại học/Cao đẳng chính quy |
ĐIỆN THOẠI/ZALO: 0939.857.781
EMAIL: [email protected]
This post first appeared on Là m Bằng đại Há»c Uy TÃn Giá Rẻ Chất Lượng, please read the originial post: here