Bảng 1.3
BẢNG CHI TIẾT GIÁ ĐẤT Ở ĐIỀU CHỈNH
(Kèm theo Quyết định số 3527/2017/QĐ-UBND ngày 18/9/2017 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên đường, khu vực | Giá đất theo Quyết định số 4545/2014/QĐ-UBND | Giá đất điều chỉnh thời kỳ 2015-2019 | ||
Đất ở | Đất SXKD | Đất TM, DV | Đất ở |
H. Triệu Sơn | |||||
CÁC TRỤC ĐƯỜNG GIAO THÔNG CHÍNH | |||||
Đường tỉnh lộ 514: | |||||
8.2 | Đoạn từ hộ ông Thủy đến hộ ông Cần (Từ thửa 1205 và 42, tờ BĐ: 16) đến (Thửa 1175 và 1255, Tờ bàn đồ 16- Địa phận xã Triệu Thành); | 450 | 248 | 270 | 700 |
8.3 | Đoạn từ hộ ông Tùng đến hộ bà Thái (xã Triệu Thành) | 450 | 248 | 270 | 550 |
TẠI CÁC XÃ, THỊ TRẤN. | |||||
Xã Minh Sơn | |||||
5 | Đoạn mặt bằng quy hoạch khu đồng khoai từ thửa 1338 đến 1395, 1332, 1340 tờ bản đồ số 13 | 390 | 215 | 234 | 610 |
Xã Vân Sơn | |||||
1.3 | Đường liên xã đi Xuân Du, đoạn từ hộ Ân đến trường Mầm Non (từ thửa 14 và 02 đến thửa 520 và 526, Tờ BĐ:18) | 700 | 385 | 420 | 900 |
H. Thọ Xuân | |||||
Xã Xuân Hưng | |||||
15.1 | Các trục đường giao thông chính | ||||
15.1.1 | Từ ngã 4 chợ (cầu C2) đến Ông Cường Thục (thửa 1119 tờ 4) | 500 | 275 | 300 | 700 |
15.1.7 | Từ ngã 4 chợ (cầu C2) đến ngã 4 cống lũ Xuân Thanh (thửa 1924 tờ 10). | 350 | 193 |
Related Articles
This post first appeared on Kênh Thông Tin VỠBất động Sản, please read the originial post: here