Bảng 1.2
BẢNG CHI TIẾT GIÁ ĐẤT Ở ĐIỀU CHỈNH
(Kèm theo Quyết định số 3527/2017/QĐ-UBND ngày 18/9/2017 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên đường, khu vực | Giá đất theo Quyết định số 4545/2014/QĐ-UBND | Giá đất điều chỉnh thời kỳ 2015-2019 | ||
Đất ở | Đất SXKD | Đất TM, DV | Đất ở |
H. Nông Cống | |||||
TRỤC ĐƯỜNG GIAO THÔNG CHÍNH | |||||
1 | Đường Quốc lộ 45 | ||||
1.1 | Đoạn xã Hoàng Sơn | ||||
1.1.1 | Từ giáp xã Hoàng Giang đến giáp ông Thành | 1.200 | 660 | 720 | 1.300 |
1.1.2 | Tiếp theo đến giáp xã Trung Chính | 1.300 | 715 | 780 | 1.400 |
1.2 | Đoạn xã Trung Chính | ||||
1.2.1 | Từ giáp xã Hoàng Sơn đến cầu Lăng | 1.600 | 880 | 960 | 1.700 |
1.2.2 | Từ sau cầu Lăng đến cống sông | 1.700 | 935 | 1.020 | 1.800 |
1.2.3 | Từ qua cống sông đến giáp ông Cương (cạnh đê) | 1.800 | 990 | 1.080 | 2.100 |
1.2.4 | Từ qua đê (ông Đức) đến ngã tư Cầu Quan | 1.900 | 1.045 | 1.140 | 2.400 |
1.2 | Đoạn xã Trung ý: | ||||
- | Từ ông Cầu đến ông Thoa (Thôn 1) | 1.300 | 715 | 780 | 1.500 |
1.3 | Đoạn xã Trung Thành | ||||
1.3.1 | Từ Nam cầu Quan đến ngã ba đi cầu huyện |
This post first appeared on Kênh Thông Tin VỠBất động Sản, please read the originial post: here