Bảng 2.
CHI TIẾT GIÁ ĐẤT Ở BỔ SUNG
(Kèm theo Quyết định số 3527/2017/QĐ-UBND ngày 18/9/2017 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
ĐVT: 1.000m2
STT | Tên đường, khu vực | Giá đất ở thời kỳ 2015-2019 |
Thành phố Thanh Hóa | ||
Phường Đông Hải | ||
1 | Từ vòng xuyến Bigc đến chân phía nam cầu Nguyệt Viên (QL 1A Tiểu dự án 2) | 10.000 |
2 | Đại lộ Nam sông Mã từ giáp phường Nam Ngạn đến giáp phường Quảng Hưng | 7.000 |
3 | Đường vành đai PTKTXH thành phố TH: Từ Kênh đào Nhà Lê phường Tân Sơn đến giáp Quốc lộ 47 phường Quảng Hưng. | 6.000 |
Phường Đông Thọ | ||
1 | Đường Bà Triệu | |
1.1 | Ngõ 357 lòng đường ,0m | |
- | Sâu dưới 50,0m | 3.800 |
- | Sâu dưới 100,0m | 3.000 |
- | Sâu từ hơn 100 m đến hết ngõ | 2.500 |
2 | Đường Trần Xuân Soạn | |
2.1 | Ngõ 109 lòng đường | |
- | Sâu dưới 50,0m | 4.800 |
- | Sâu dưới 100,0m | 3.500 |
- | Sâu từ hơn 100m đến 200m | 3.000 |
- | Sâu từ hơn 200m đến hết ngõ | 2.500 |
2.2 | Ngõ 93 lòng đường | |
- | Sâu dưới 50,0m | 4.800 |
- | Sâu dưới 100,0m | 3.500 |
- | Sâu từ hơn 100m đến 200m | 3.000 |
- | Sâu từ hơn 200m đến hết ngõ | 2.500 |
2.3 | Ngõ 58 lòng đường | |
- | Sâu dưới 50,0m | 4.800 |
- | Sâu dưới 100,0m | 3.500 |
- | Sâu từ hơn 100m đến 200m | 3.000 |
- | Sâu từ hơn 200m đến hết ngõ | 2.500 |
3 | MBQH tái định cư ven Sông Hạc 194 lô | |
- | Đường có chiều rộng lòng đường ≥7,5m | 7.000 |
- | Đường có chiều rộng lòng đường |
Related Articles
This post first appeared on Kênh Thông Tin VỠBất động Sản, please read the originial post: here