Bảng 3.
CHI TIẾT GIÁ ĐẤT Ở ĐÍNH CHÍNH
(Kèm theo Quyết định số 3527/2017/QĐ-UBND của UBND tỉnh Thanh Hóa)
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên đường, khu vực | Giá đất theo Quyết định số 4545/2014/QĐ-UBND | Giá đất điều chỉnh thời kỳ 2015- 2019 | ||
Đất ở | Đất SXKD | Đất TM, DV | Đất ở | ||
Thị xã Sầm Sơn | |||||
I | Xã Quảng Cư | ||||
11.3 | Đường Bùi Thị Xuân: Từ Ngô Quyền - Nguyễn Du (ngõ ông Vị) | 500 | 275 | 300 | 500 |
11.4 | Đường Bùi Thị Xuân: Từ Nguyễn Du-Ngõ Nhà Khanh Loan (T.Hồng) | 800 | 440 | 480 | 800 |
11.5 | Đường Bùi Thị Xuân: Ngõ Khanh Loan- Thanh Niên (TN cải dịch) | 1.200 | 660 | 720 | 1.200 |
11.6 | Đường Bùi Thị Xuân: đường Thanh Niên cải dịch- Thanh Niên cũ | 1.200 | 660 | 720 | 1.200 |
II | Xã Quảng Minh | ||||
5.2 | Đường 4B : Từ giáp xã Quảng Vinh đến giáp xã Quảng Hùng | 1.200 | 660 | 720 | 1200 |
Thị xã Bỉm Sơn | |||||
2 | Phường Ngọc Trạo | ||||
2.19 | Đường Trần Bình Trọng: từ sau Lô 1 đường Tô Vĩnh Diện (thửa 23 tờ bản đồ số 83) đến thửa số 66 tờ bản đồ số 90, khu phố 6. | 1.500 | 975 | 1.050 | 1.500 |
2.23 | Đường Mai Hắc Đế: từ sau Lô 1 đường Võ Thị Sáu (thửa 32 tờ bản đồ số 91) đến đường Trần Bình Trọng (thửa 32 tờ bản đồ số 82) | 1.500 | 975 | 1.050 | 1.500 |
2.24 | Đường Nguyễn Thái Học đoạn từ đường Cù Chính Lan (thửa 95 tờ 91) đến thửa 102 tờ bản đồ số 91 | 1.800 | 1.170 | 1.260 | 1.800 |
2.64 | Đường khu dân cư khu phố 3: Từ thửa 9, tờ bản đồ 97 đến thửa 1 tờ bản đồ 89 | 1.000 | 650 | 700 | 1.000 |
2.65 | Đường Đoàn Kết từ đường Cù Chính Lan (thửa 155 tờ bản đồ 91) về phía Tây đến thửa 63 tờ bản đồ 91, khu phố 3 |
Related Articles
This post first appeared on Kênh Thông Tin VỠBất động Sản, please read the originial post: here