CLICK vào đây để xem: PHẦN I - II - III: ĐẤT NÔNG NGHIỆP CÓ VỊ TRÍ TIẾP GIÁP ĐƯỜNG GIAO THÔNG.=========================================================
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở
- THÀNH PHỐ TÂN AN
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN TỪ… ĐẾN HẾT | ĐƠN GIÁ (đồng/m²) |
PHƯỜNG | XÃ |
PHẦN I: NHÓM ĐẤT Ở CÓ VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG |
A | QUỐC LỘ (QL) | | | |
1 | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa | 2.260.000 | |
Hết ngã ba Thủ Thừa – hết ranh phường 5 | 3.000.000 | |
Ranh phường 5 – QL 62 | 3.500.000 | |
QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng | 3.750.000 | |
Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 2.850.000 | |
Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An | 2.200.000 | |
2 | Đường tránh thành phố Tân An | | 1.500.000 | 1.500.000 |
3 | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An | 7.200.000 | |
Đường tránh thành phố Tân An – Cống Cần Đốt | 3.000.000 | |
Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn | | 3.000.000 |
Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn – Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa | | 2.700.000 |
B | ĐƯỜNG TỈNH (ĐT) | | | |
1 | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A – Cầu Tổng Uẩn | 1.700.000 | |
Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 1.500.000 | 1.500.000 |
Nguyễn Văn Bộ – Hết ranh thành phố Tân An | 1.400.000 | 1.400.000 |
2 | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An | 1.500.000 | 1.500.000 |
C | ĐƯỜNG HUYỆN, THÀNH PHỐ | | | |
D | CÁC ĐƯỜNG KHÁC | | | |
I | Các đường liên phường | | | |
1 | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo | 5.350.000 | |
Huỳnh Văn Tạo – Kênh Phường 3 | 4.500.000 | |
Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) | 2.600.000 | |
|