Bảng 1.
BẢNG CHI TIẾT GIÁ ĐẤT Ở ĐIỀU CHỈNH
(Kèm theo Quyết định số 3527/2017/QĐ-UBND ngày 18/9/2017 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên đường, khu vực | Giá đất theo Quyết định số 4545/2014/QĐ-UBND | Giá đất điều chỉnh thời kỳ 2015-2019 | ||
Đất ở | Đất SXKD | Đất TM, DV | Đất ở | ||
Thành phố Thanh Hóa | |||||
Xã Đông Tân | |||||
4 | Đường phân lô MBQH khu dân cư đồng Hà Đê lô 2, lô 3 | 7.000 | 3.850 | 4.200 | 4.000 |
Phường Đông Hương | |||||
2 | Khu đô thị Bình Minh | ||||
2.1 | Các đường nhựa (lòng đường 10,5 m) khu đô thị mới Bắc Đại lộ Lê Lợi (DA Công ty Bình Minh) | 12.000 | 7.800 | 8.400 | 10.000 |
2.2 | Các đường nhựa (lòng đường 7,5 m) khu đô thị mới Bắc Đại lộ Lê Lợi (DA Công ty Bình Minh) | 12.000 | 7.800 | 8.400 | 8.000 |
Phường Đông Cương | |||||
11 | Đường trục Hạc Oa | ||||
11.1 | Từ Cổng làng đến ngã ba hộ ông Thịnh | 4.000 | 2.600 | 2.800 | 3.000 |
11.2 | Từ Ngã ba Nhà ông Thịnh đến đường Phượng Hoàng | 2.500 | 1.625 | 1.750 | 1.500 |
11.3 | Đường Đông Thổ: từ nhà ông Tam đến đường Đình Hương | 2.500 | 1.625 | 1.750 | 1.500 |
11.4 | Đường chùa Tăng Phúc | 2.500 | 1.625 | 1.750 | 1.500 |
Phường Quảng Thắng | |||||
39 | Mặt bằng 5226 đường nội bộ lòng đường rộng 7.5m | 4.000 | 2.600 |
Related Articles
This post first appeared on Kênh Thông Tin VỠBất động Sản, please read the originial post: here